khoảng rộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng rộng+
- Expanse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng rộng"
- Những từ có chứa "khoảng rộng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 554